Báo giá cửa cuốn ngăn cháy tại HCM
Báo giá cửa cuốn, ngăn cháy HCM, chống cháy
Báo giá cửa cuốn chống cháy, giá cửa cuốn chống cháy 2019, giá cửa cuốn chống cháy 1 lớp, cửa cuốn chống cháy 2 lớp, cửa cuốn chống cháy inox và cửa cuốn chống cháy thép cùng báo giá mô tơ chống cháy
1. Cửa cuốn ngăn cháy 1 lớp thép và inox
Cửa cuốn thép chống cháy FC100, có độ dầy thép và INOX không gỉ 1.2ly, bản 10cm, chạy từ khổ thép và thép không gỉ INOX 304 17.5cm, dùng cửa có diện tích nhỏ đến cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện chống cháy, màu sơn tùy chọn.
Vật liệu: Thân cửa bằng thép mạ kẽm có độ dày 1,2 mm và inox không gỉ 1.2ly
Bề mặt: Sơn tĩnh điện bằng bột ngoài trời cao cấp chịu nhiệt hoặc thép không gỉ INOX 304
Màu sơn: Tùy chọn
Kiểu nan cửa: Nan cong, bản 10cm, khổ thép và INOX 17.5cm
Độ dày nan cửa: 1,2 mm
Lá cánh: 1,2 mm
Trọng lượng lá cửa: 14.5kg/m2
Vật liệu: Thân cửa bằng thép mạ kẽm có độ dày 1,2 mm và inox không gỉ 1.2ly
Bề mặt: Sơn tĩnh điện bằng bột ngoài trời cao cấp chịu nhiệt hoặc thép không gỉ INOX 304
Màu sơn: Tùy chọn
Kiểu nan cửa: Nan cong, bản 10cm, khổ thép và INOX 17.5cm
Độ dày nan cửa: 1,2 mm
Lá cánh: 1,2 mm
Trọng lượng lá cửa: 14.5kg/m2
Hình ảnh cửa cuốn chống cháy
2. Cửa cuốn chống cháy 2 lớp inox và thép
+ Kích thước nan bản rộng 90x18mm
+ Vật liệu nan là 2 lớp thép không gỉ INOX 304 mỗi lớp dầy 0,6mm và thép 0.6ly
+ Liên kết nan bằng rãnh uốn
+ Mặt ngoài INOX bóng 304 và thép
+ Lõi vật liệu nhồi bông gốm
+ Vật liệu nan là 2 lớp thép không gỉ INOX 304 mỗi lớp dầy 0,6mm và thép 0.6ly
+ Liên kết nan bằng rãnh uốn
+ Mặt ngoài INOX bóng 304 và thép
+ Lõi vật liệu nhồi bông gốm
Báo giá cửa cuốn chống cháy năm 2019
Kính gửi: Quý khách hàng thông báo giá bán lắp đặt cửa cuốn chống cháy
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp và 2 lớp, chứng chỉ kiểm định chung 120 phút | Màu sắc | Lá sơn | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC100 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2ly± 5%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.500.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dầy 1,2ly± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.500.000/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp: Mã FC90 | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dầy 2 lớp thép độ dầy 0,8ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | Sơn tĩnh điện | 1.800.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dầy 2 lớp thép không gỉ 304 độ dầy 0,6ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | INOX 304 | 2.700.000/m2 | ||||
THÊM PHỤ KIỆN NGOÀI NẾU CÓ | ||||||
Phụ kiện cửa cuốn chống cháy | Ray thép 1 lớp bản 7cm dầy 1ly, có roong | Thép | 110.000/mdai | |||
Ray thép 1 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | Thép | 140.000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có nhồi bông gốm | Thép | 250.000/mdai | ||||
V4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 140.000/mdai | ||||
V5 thép kẽm dầy 3.5ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 170.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 280.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | INOX 304 | 330.000/mdai | ||||
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1ly, nhồi bông gốm | INOX 304 | 530.000/mdai | ||||
V4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 300.000/dai | ||||
V5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 370.000/dai | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm | Thép | 4.000/cái | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 6.000/cái | ||||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 9.000/cái | ||||
Bọ 2 lớp chưa có báo giá | ||||||
Mặt bích phụ thép | Thép | 110.000/cái | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 220,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 270,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 350,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 350,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 450,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 400,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 500,000/mdai | ||||
MÔ TƠ VÀ PHỤ KIỆN | ||||||
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá | |||
YHFD200 | Mô tơ chống cháy 200kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 9,100,000/bộ | |||
YHFD300 | Mô tơ chống cháy 300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 10,500,000/bộ | |||
YHFD400 | Mô tơ chống cháy 400kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,150,000/bộ | |||
YHFD500 | Mô tơ chống cháy 500kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 12,750,000/bộ | |||
YHFD700 | Mô tơ chống cháy 650kg( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 14,500,000/bộ | |||
YHFD800 | Mô tơ chống cháy 800kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 17,500,000/bộ | |||
YHFD1000 | Mô tơ chống cháy 1000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 22,500,000/bộ | |||
YHFD1300 | Mô tơ chống cháy 1300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 40,500,000/bộ | |||
YHFD2000 | Mô tơ chống cháy 2000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 48,500,000/bộ | |||
PHỤ KIỆN MÔ TƠ CHỐNG CHÁY | ||||||
Cảm biến khói | Đầu báo khói ( smoke sensors ) | Bộ | 1,500,000/bộ | |||
Cảm biến nhiệt | Đầu báo nhiệt ( temperature sensors) | Bộ | 1.200,000/bộ | |||
Hẹn giờ | Bộ hẹn giờ ( Twice timer ) | Bộ | 1,600,000/bộ | |||
Chuyển đổi | Bộ chuyển đổi ( Adaptor 24V ) | Bộ | 600,000/bộ | |||
Cầu chỉ nhiệt | Cầu chì nhiệt | Bộ | 250,000/bộ | |||
- Hình thức thanh toán lưu ý: Đặt cọc 30%, thanh toán tiếp 30% khi hàng hàng đến công trình, còn lại 40% thanh toán sau khi lắp đặt.
- Bảo hành: Sản phẩm được bảo hành kỹ thuật 12 tháng.
- Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt
- Lưu ý: số lượng nhiều giảm giá
- Sản phẩm có chứng chỉ kiểm định chung
- Đối với các sản phẩm INOX khi quý khách thử bằng axit chuyển dụng để phân biệt INOX 304, không dùng nam trâm.
- Đối cửa cuốn dùng bọ khách hàng phải báo trước và công ty sẽ tính tiền bọ
- Giá trên được áp dụng từ ngày 01/12/2019 cho đến khi có thông báo mới.
Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2019
GIÁM ĐỐC
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt
- Lưu ý: số lượng nhiều giảm giá
- Sản phẩm có chứng chỉ kiểm định chung
- Đối với các sản phẩm INOX khi quý khách thử bằng axit chuyển dụng để phân biệt INOX 304, không dùng nam trâm.
- Đối cửa cuốn dùng bọ khách hàng phải báo trước và công ty sẽ tính tiền bọ
- Giá trên được áp dụng từ ngày 01/12/2019 cho đến khi có thông báo mới.
Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2019
GIÁM ĐỐC